Có 2 kết quả:

山猫 shān māo ㄕㄢ ㄇㄠ山貓 shān māo ㄕㄢ ㄇㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lynx
(2) bobcat
(3) leopard cat

Từ điển Trung-Anh

(1) lynx
(2) bobcat
(3) leopard cat